Có 2 kết quả:
船运 chuán yùn ㄔㄨㄢˊ ㄩㄣˋ • 船運 chuán yùn ㄔㄨㄢˊ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sea freight
(2) shipping
(2) shipping
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sea freight
(2) shipping
(2) shipping
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh